KIA SPORTAGE 2.0 LUXURY – THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ GIÁ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 4,660 x 1,865 x 1,700
- Chiều dài cơ sở (mm) 2,755
- Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 5.89
- Dung tích thùng nhiên liệu (L) 54
ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ
- Loại động cơ Smartstream 2.0G
- Dung tích động cơ (cc) 1,999
- Công suất cực đại (hp/rpm) 154/6,200
- Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) 192/4,500
- Hộp số tự động 6 cấp (6-AT)
KHUNG GẦM
- Hệ thống treo trước Mc Pherson
- Hệ thống treo sau Liên kết đa điểm
- Hệ dẫn động FWD
- Hệ thống trợ lực lái Điện
- Thông số lốp xe 235/55R19
- Mâm xe Hợp kim 19"
NGOẠI THẤT
- Đèn chiếu gần LED
- Đèn chiếu xa LED
- Đèn chạy ban ngày LED
- Đèn sương mù trước LED
- Cụm đèn hậu LED
- Cốp điện
NỘI THẤT & TIỆN NGHI
- Nội thất bọc da màu đen
- Ghế lái chỉnh điện 10 hướng
- Tay lái bọc da ,tích hợp lẫy chuyễn số
- Màn hình đa thông tin kỹ thuật số 4.3”
- Kính cửa sổ chỉnh điện, kính cửa trước lên xuống một chạm và chống kẹt
- Màn hình giải trí trung tâm 12.3”, kết nối Apple Carplay & Android Auto
- Hệ thống âm thanh 06 loa
- Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập, tích hợp cửa gió cho hàng ghế sau
- Gương chiếu hậu bên trong chống chói tự động
- Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
- Nâng và hạ kính trước bằng chìa khóa
- Khởi động từ xa
AN TOÀN
- 6 túi khí
- Hệ thống hỗ trợ phanh ABS, EBD
- Hệ thống cân bằng điện tử ESC
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
- Camera sau
- Phanh tay điện tử tích hợp chức năng Autohold
- Tùy chỉnh 4 chế độ lái: Eco / Normal / Sport / Smart
- Khóa trẻ em
- Kiểm soát hành trình
- Cảm biến đỗ xe sau
- Cảm biến ấp suất lốp